Thứ Hai, 2 tháng 4, 2012

từ vựng tiếng việt anh hàn thông dụng

CÁC TỪ NGỮ THÔNG DỤNG THƯỜNG DÙNG
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH CÁCH ĐỌC TIẾNG HÀN  CÁCH ĐỌC
1 Ai? Who? /hu:/ 누구 nu gu
2 An toàn Safety /'seifti/ 안전 an jeon
3 Áp suất Pressure /'preʃə/ 압력 ap ruc
4 Ba Three /θri:/ 3 sam
5 Ba mươi Thirty /'θə:ti/ 30 sam sip
6 Báo cáo Report / ri'pɔ:t / 보고 bogo
7 Bảo trì Maintenance / ´meintənəns / 정비 jung bi
8 Bảy Seven /'sev(ə)n/ 7 cil
9 Bảy mươi Seventy /´sevnti/ 70 cil sip
10 Bên ngoài Out /aut/  바같쪽 ba cat choc
11 Bên phải Right side /rait said/ 오른쪽 o run choc
12 Bên trái Left side /left said/ 왼쪽 wen choc
13 Bên trong Inside /'in'said/ 안쪽 an choc
14 Bệnh Sick/ ill /sick il/ 아파요 a pa yo
15 Biện pháp Measure /'meʤə/ 조치 cho chi
16 Biểu mẫu Form /fɔ:m/ 포멧 for met
17 Bình thường Normal /'nɔ:məl/ 보통,정상 bo thong
18 Bốn Four /fɔ:/ 4 sa
19 Bốn mươi Forty /'fɔ:ti/ 40 sa sip
20 Buổi chiều Afternoon /'ɑ:ftə'nu:n/ 오후 o hu
21 Buổi sáng Morning /'mɔ:niɳ/ 오전 o jeon
22 Buổi tối Eveving /'i:vniɳ/ 저녁 jeo nuoc
23 Bút, viết Pen /pen/ 연필 youn pil
24 Cà phê Coffee /'kɔfi/ 커피 cur phi
25 Cái gì? What? /wɔt/ 무엇이에요 mu et I ye yo
26 Cải tiến Innovate ´inə¸veit/ 개선 gae sun
27 Cám ơn Thank you /θæŋk ju:/ 감사 gam sa ham ni ta
28 Cắt Cut / kʌt / 절단 jel tan
29 Chậm Slow / slou / 천천히 chon chon hi
30 Chất lượng Quality /'kwɔliti/  품질 pum jil
31 Chạy Run / rʌn / 운행,운전 un jeon
32 Chi tiết Detail / dɪteɪl / 상세,구체적 uku che jec
33 Chín Nine /nain/ 9 ku
34 Chín mươi Ninety /´nainti/ 90 ku sip
35 Chờ đợi Wait /weit/ 대기 dae ki
36 Chủ nhật Sunday /´sʌndi/ 일요일 il yo il
37 Chúc may mắn Goodluck /¸gud´lʌk/ 행운이 깃들기를 heng un ul
38 Chúc ngủ ngon Goodnight /¸gud´nait/ 주무세요 jal ju mu se yo
39 Chứng chỉ Certification /¸sə:tifi´keiʃən/ 면허증,허가증 ja kec chung
40 Chương trình Program / ´prougræm / 프로그램 pro gram
41 Have /hæv, həv/  있다 it so yo
42 Cơ bản Basic /'beisik/  기본 ki bon
43 Công nhân Worker / 'wə:kə / 작업자 jac up ja
44 Công trình Project /prɒdʒɛkt/ 작업장 jac up jang
45 Công ty Company / ´kʌmpəni / 회사 hoi sa
46 Cuộc họp Meeting /'mi:tiɳ/  회의 hoi ui
47 Đá Stone /stoun/ dol
48 Đám cưới Marriage/ Wedding /mærɪdʒ/,/wɛdɪŋ/ 결혼식 kuel hon sic
49 Đăng ký Register /'redʤistə/ 등록 deung roc
50 Đánh giá Audit /'ɔ:dit/ 감사 pyong ka
51 Đào tạo Education /,edju:'keiʃn/ 교육 kyo yuc
52 Đất Land /lænd/ 땅,토지 tang
53 Dầu Oil / ɔɪl / 오일,경유 keung yu
54 Dịch vụ Service /'sə:vis/ 서비스 service
55 Điện thoại Telephone / ´telefoun / 전화 jeon hwa
56 Đơn hàng Order form /'ɔ:də fɔ:m/ 주문 ju mun
57 Đơn vị  Unit /'ju:nit/  단위 dan ui
58 Đồng phục Uniform /junə fɔrm/ 작업복 jac up bok
59 Giải thưởng Prize /praiz/ ,포상 po sang
60 Giám đốc Director / di'rektə / 감독,사장 sa jang nim
61 Giày bảo hộ Work shoe /wɜ:k ʃu:/ 작업화,안전화 an jeon hwa
62 Giữa Center /'sentə/  중앙,가운데 ga un de
63 Hạ, thấp Lower /'louə/  아래 a re
64 Hai Two /tu:/ 2 i
65 Hai mươi Twenty /'twenti/ 20 I sip
66 Hàn Weld / weld/ 용접 young jeb
67 Hàng mẫu Sample /´sa:mpl/ 샘플 sample
68 Hạng mục Item / 'aitəm / 항목 hang moc
69 Hành động Action / ækʃən / 행동 heng dong
70 Hệ thống System /'sistim/ 조직,시스템 jo jic
71 Hồ sơ Record/ File /´rekɔ:d/, /fail/ 서류 so ryu
72 Hóa đơn Invoice/ Bill /ɪnvɔɪs/ , /bil/ 영수증 young su chung
73 Hoạt động Operate / 'ɔpəreit / 활동,운전 un jeon
74 Hôm kia Day before yesterday   그저께 ku ju ke
75 Hôm nay Today /tə'dei/ 오늘 o nul
76 Hôm qua Yesterday /'jestədei/ 어제 u je
77 Kế hoạch Plan /plæn/ 계획 ke hwec
78 Kế toán Accountant /ə´kauntənt/ 회계 hwui ke
79 Khách sạn Hotel /həu´tel/ 호텔 hotel
80 Khi nào? When? /wen/ 언제요 un je yo
81 Không khí Air /eə/ 공기 kong ki
82 Không tốt Bad /bæd/  나빠요 na pa yo
83 Kiểm tra Check /tʃek/  점검 jem kum
84 Ký tên Sign /sain/ 사인 sa in
85 Lắp đặt Install / in'stɔ:l  설치 seol chi
86 Lịch trình Schedule / 'skedʒu:l / 일정 il jeong
87 Lối vào Entry /ɛntri/  입측 ip chuc
88 Máy cắt Cropper / ´krɔpə / 절단기 keol tan ki
89 Máy hàn Welder / ´weldə / 용접기 young jep ki
90 Máy in Printer / ´printə / 인쇄기 in swe ki
91 Máy in màu Color printer /´kʌlə printə / 칼라인쇄기 cal ra in swe ki
92 Máy mài Grinder / ´graində / 그라인더 grinder
93 Máy photo Photocopier /´foutou¸kɔpiə/ 복사기 boc sa ki
94 Máy tính Computer / kəm'pju:tə / 컴퓨터 computer
95 Một One /wʌn/ 1 il
96 Mực in Printer’s ink / ´printə iηk/ 잉크 ink
97 Mười Ten /ten/ 10 sip
98 Mười ba Thirteen /´θə:´ti:n/ 13 sip sam
99 Mười bảy Seventeen /´sevn´ti:n/ 17 sip chil
100 Mười bốn Fourteen /´fɔ:´ti:n/ 14 sip sa
101 Mười chín Nineteen /¸nain´ti:n/ 19 sip ku
102 Mười hai Twelve /twelv/ 12 sip i
103 Mười lăm Fifteen /´fif´ti:n/ 15 sip o
104 Mười một Eleven /i'lev(ə)n/ 11 sip il
105 Mười sáu Sixteen /´siks´ti:n/ 16 sip yuc
106 Mười tám Eighteen /ei´ti:n/ 18 sip pal
107 Năm Five /faiv/ 5 o
108 Năm mươi Fifty /´fifti/ 50 o sip
109 Ngàn Thousand /'θauzənd/ 1000 cheon
110 Ngày lễ Holiday /'hɔlədi/ 공휴일,명절 kong hu il
111 Ngày mai Tomorrow /tə'mɔrou/ 내일 ne il
112 Ngày mốt Day after tomorrow   내일모레 ne il mo re
113 Ngày nghỉ Rest-day /rest dei/ 휴일 hu il
114 Ngày tháng Date /deit/ 일자 il 
115 Ngừng Stop / stɔp / 정지 jeong ji
116 Người giám sát Supervisor / ´su:pə vaizə / 감독자,s/v gam doc ja
117 Người quản lý Manager / mænәdʒər / 관리자 quan ri ja
118 Nhà hàng Restaurant / ´restərɔn / 식당 sic dang
119 Nhà máy Factory / 'fæktəri / 공장 gong jang
120 Nhân sự Personnel /¸pə:sə´nel/ 인사 in sa
121 Nhân viên Employee /¸emplɔi´i: / 직원 jic won
122 Nhanh Fast / fa:st / 빨리 pal ri
123 Nhiệt độ Temperature /´temprətʃə/ 온도 on do
124 Như thế nào? How? /hau/ 어때요 o tae yo
125 Nội bộ Internal /in'tə:nl/  내부 ne bu
126 Nón bảo hộ Helmet / hɛlmɪt / 안전모 an jeon mo
127 Nước Water /'wɔ:tə/ mul
128 Nước uống Drinking water /driɳk 'wɔ:tə/ 식수 sic su
129 Ở đâu? Where? /weər/ 어디에요 o di e yo
130 Ở đây Here /hiə/  여기 yeo ki
131 Phân công Assign /ə'sain/ 지명하다 ji myoung
132 Phần thưởng Award /ə´wɔ:d/ 수상하다 su sang
133 Phát triển Develop /di'veləp/  개발하다 keo pal
134 Phê duyệt Approve /ə'pru:v/ 승인하다 seuong in
135 Phía trên Top /tɒp/ 위쪽 ui choc
136 Phía trước  Forward /fɔrwərd/  앞쪽으로 ap choc
137 Phiên dịch Translate / træns´leit / 통역하다 tong yoc
138 Phỏng vấn Interview /'intəvju:/ 면접 myen jep
139 Phụ trách Responsible /ri'spɔnsəbl/ 책임 chac im
140 Phương thức Procedure /prə´si:dʒə/ 과정 qua jeong
141 Quê quán Native country /'neitiv kʌntri/ 고향 ko hang
142 Sách Book /buk/ 책임 chec
143 Sạch sẽ Clean /kli:n/ 청소 cheong so
144 Sản xuất Produce /'prɔdju:s/ 생산 seng san
145 Sắt Iron /aɪən / chel
146 Sáu Six /siks/ 6 yuc
147 Sáu mươi Sixty /´siksti/ 60 yuc sip
148 Sau, sau khi After /'ɑ:ftə/ 이후에 I hu e
149 Sinh nhật Birthday / ´bə:θ dei / 생일 seng il
150 Số điện thoại Phone number /foun ´nʌmbə/ 전화번호 jeon hwa bin ho
151 Số lượng Quantity /kwɒntɪti/  수량 su 교뭏
152 Sớm Early/ Soon /´ə:li su:n/ 일찍이 il chic hi
153 Sự chuẩn bị Preparation /¸prepə´reiʃən/ 준비 chuan bi
154 Sự điều chỉnh Adjusting /ə´dʒʌstiη/ 조정 jo jeong
155 Sửa chữa Repair / ri'peə / 수리 su ri
156 Sức khỏe Health /hɛlθ/ 건강 kun gang
157 Tài liệu Document /'dɒkjʊmənt/ 서류,자료 ja ryo
158 Tai nạn Accident / 'æksidənt / 사고 sa ko
159 Tại sao? Why? /wai/ 왜요 we yo
160 Tám Eight /eit/ 8 pal  
161 Tạm biệt Goodbye /¸gud´bai/ 안녕 an nyuong
162 Tám mươi Eighty /´eiti/ 80 pal sip
163 Tăng ca Overtime /´ouvətaim/ 잔업 jan up
164 Tên Name /neim/ 이름 I rum
165 Tháng ba March /mɑ:tʃ/ 3 sam weul
166 Tháng bảy July /dʒu´lai/ 7 chi weul
167 Tháng chín September /sep´tembə/ 9 ku weul
168 Tháng hai February /´februəri/ 2 I weul
169 Tháng một January /'ʤænjuəri/ 1 il weul
170 Tháng mười October /ɔk´toubə/ 10 si weul
171 Tháng mười hai December /di'sembə/ 12 sip I weul
172 Tháng mười một November /nou´vembə/ 11 sip il weul
173 Tháng năm May /mei/ 5 o weul
174 Tháng sáu June /[dʒu:n]/ 6 yuc weul
175 Tháng tám August /'ɔ:gəst/ 8 pal weul
176 Tháng tư April /'eiprəl/ 4 sa weul
177 Tháo Untie / ʌn´tai / 풀다,해체 he che
178 Thay đổi Change /tʃeɪndʒ/  교체 kyo whan
179 Thay thế Replace / rɪpleɪs / 교체 kyo che
180 Thẻ Card /kɑ:d/ 카드 card
181 Thép Steel /sti:l/ 철강 chel kang
182 Thiết bị Equipment /i'kwipmənt/ 장비 jang bi
183 Thoát Exit /´egzit/ 출구 chul ku
184 Thời gian Time / taim / 시간 si gan
185 Thông báo Announcement / ə´naunsmənt / 통보 thong bo
186 Thông qua Pass /´pa:s/ 통과 thong qua
187 Thứ ba Tuesday /´tju:zdi/ 화요일 wha yo il
188 Thứ bảy Saturday /'sætədi/ 토요일 tho yo il
189 Thứ hai Monday /'mʌndi/ 월요일 weol yo il
190 Thủ kho Storekeeper / ´stɔ:¸ki:pə / 창고지기 chang go ji ki
191 Thư ký Secretary / 'sekrətri / 서기,비서 bi su
192 Thứ năm Thursday /´θə:zdi/ 목요일 moc yo il
193 Thứ sáu Friday /´fraidi/ 금요일 kum yo il
194 Thư tín Correspondence /,kɔris'pɔndəns/ 안내원 an ne won
195 Thứ tư Wednesday /´wensdei/ 수요일 su yo il
196 Thức ăn Food /fu:d/ 음식 um sic
197 Thuốc Medicine/ drug /'medisn/, /drʌg/ yak
198 Thương mại Trade /treid/ 무역 mu yeoc
199 Tiến độ Progress / 'prougres / 과정,진행 jing hang
200 Tiền lương Salary /sæləri/ 급여 kup yeo
201 Tiêu chuẩn Standard /'stændəd/ 표준 pyo chuan
202 Tổ trưởng Leader / ´li:də / 리더 li de
203 Tôn Tole /toul/ 철판 cheol pan
204 Tốt Good /gud/ 조아요 jo a yo
205 Trách nhiệm Responsibility /ri'spɔnsəbility/ 책임감 chec im kam
206 Trăm Hundred /'hʌndred/ bac
207 Trễ Late /leit/ 늦은.. 젊은 ji youn
208 Triệu Million /´miljən/ 백만 bac man
209 Trình diễn Perform /pə´fɔ:m/ 수행 su heng
210 Trực ca Duty /'dju:ti/ 당직 dang jic
211 Trước, đằng trước Before /bi´fɔ:/ 전에 jeon e
212 Tuổi Age /eɪʤ/ 나이 na i
213 Tuyển dụng Recruit /ri'kru:t/ 채용 che young
214 Tỷ Billion ´biljən/ 십억 sip uc
215 Van Valve /vælv/  밸브 bal bu
216 Văn phòng Office / 'ɔfis / 사무실 sa mu sil
217 Vệ sinh Hygienic /hai´dʒi:nik/ 청소 cheng so
218 Vi phạm Violate /´vaiə leit/ 벌칙 bul chic
219 Xin chào Hello / hə'lou / 안녕 an nhung
220 Xin lỗi Sorry STT 미안 mi an
221 Xuất sắc Excellent /eksələnt/ 잘해요,충출한 jal he yo, u su
222 Lấy ra Take out /teik aut/  들어내라 deol u ne ra
223 Phòng điện Electrical room /i'lektrikəl rum/  전기실 jen ki sil
224 Phòng vận hành Operator room /´ɔpə¸reitə rum/ 운전실 un jeon sil
225 Xác nhận Confirm /kən'fə:m/ 확인해라 hwac in he ra
226 Liên lạc Contact /'kɔntækt/ 연락해라 youn rac he ra
227 Kêu, gọi Call /kɔ:l/ 불러라 bul lu ra
228 Yêu cầu Require /ri'kwaiə(r)/ 요청해라 yo cheong he ra
229 Khí gas Gas /gæs/ 개스 gas
230 Mới New /nju:/  새것 sae kut
231 Old /ould/  오랜된것 o re den kut
232 Ở đó There /ðeə/ 저기에 je ki e
233 Mang  Bring /briɳ/  들고와라 dul ko wa ra
234 Chú ý Note /nout/ 주의해라 chu y he ra
235 Cẩn thận Take care of yourself   조심해라 cho sim he ra
236 Giảm Reduce /ri'dju:s/  감속기 gam soc ki
237 Hộp số Gear /giə/ 기어 geer
238 Kiểm tra lại Check again /tʃek ə'gein/ 다시확인해라 ta si hwac in he ra
239 Nhà kho Warehouse /'weəhaus/  창고 chang go
240 And /ænd/ qua 
241 Mỗi ngày Everyday /'evridei/   me il
242 Chung General /'ʤenər(ə)l/    ham kke
243 Nội dung Content /kən'tent/ 내용 ne dung
244 Chính Main /mein/  주요 chu yo
245 Kết quả Result /ri'zʌlt/  결과 kul qua
246 Sử dụng Use /ju:s/  사용 sa yong
247 Dụng cụ Tool /tu:l/ 공구 cong ku
248 Lập kế hoạch Plan /plæn/ 계획 수립 ke hwec su rip
249 Thực hiện Do /du:/ 실시 sil si
250 Không tai nạn No accident /nou 'æksidənt/  무재해 mu je he
251 Bồn nước Water tank /'wɔ:tə tæŋk/ 물통 mul thong
252 Chế tạo Make /meik/  제작 che jac
253 Tại In /in/ 장소에서 e su
254 Thời hạn Period /'piəriəd/ 기간 ki kan
255 Thời gian Time /taim/  시간 si kan
256 Giờ Hour /'auə/ si
257 Phút Minute /maɪnut/ bun
258 Giây Second /sɛkənd/ cho
259 Phương pháp Ways /weis/ 방법 bang bup
260 Mục tiêu Target, Purpose /'ta:git/, /'pə:pəs/ 목표 moc pyo
261 Bằng tay By manual /bai ´mænjuəl/ 수동으로 su dong
262 Dụng cụ kẹp Jig /dʒig/ 지그류 jig
263 Tín hiệu Sign /sain/ 신호 sin ho
264 Với nhau With together /wið tə'geðə/  상호,서로 서로 sang ho
265 Nâng cao Improve /im'pru:v/  향상 hyang sang
266 Quy tắc Rule /ru:l/ 규칙 kyu chic
267 Chỉ xác định Point /pɔint/ 지적확인 chi jec hwac in
268 Stop2 Stop 2 /stɔp tu:/  스탑 su top thu
269 TBM Tool Box Meeting /tu:l bɔks 'mi:tiɳ/  툴박스미팅 tul bac su mi ting
270 Nguy hiểm tiềm ẩn Near miss /niə mis/ 니어미스 ni u mi su
271 Treo thẻ Tag  /tæg/ 표찰,걸다 pyo chal
272 Quan sát See, look after /si:/ 관찰 quan chal
273 Danh mục List /list/  리스트 ri su thu
274 Quyết định Decision /disiʒn/ 결정 kul chung
275 Quy định Regulation /¸regju´leiʃən/ 규정 kyu chung
276 Khách hàng Customer /´kʌstəmə/ 고객 ko kec
277 Sự hài lòng Satisfaction /,sætis'fæk∫n/ 만족 man choc
278 Xử lý Treat /tri:t/  처리 cheo ri
279 Phàn nàn Complain /kəm´plein/ 불만 bul man
280 Mua Buy /bai/  사다  sa da
281 Bán Sell /sel/ 팔다 pal da
 
282 Xin chào Ngài buổi sáng! Goodmorning, Sir!
283 Xin chào Ngài buổi chiều! Goodafternoon, Sir!
284 Xin chào Ngài buổi tối! Goodevening, Sir!
285 Bạn có khỏe không? How are you?
286 Bạn tên gì? What’s your name?
287 Bạn bao nhiêu tuổi? How old are you?
288 Bạn đến từ đâu? Where are you from?
289 Bạn đang làm gì? What are you doing?
290 Bạn đi đâu? Where do you go?
291 Bạn làm gì? What do you do?
292 Bạn là ai? Who are you?
293 Bạn làm nghề gì? What is your job
294 Xin lỗi cho hỏi! Excuse me!
295 Tôi có thể biết tên của bạn. May I have your name?
296 Một ngày tốt đẹp Have a nice day!
297 Bạn hiểu không? Do you understand?
298 Rất vui được gặp bạn Nice to meet you!
299 Có thể cho tôi một số thông tin về bản thân bạn? Could you tell me something about yourself ?
300 Cám ơn nhiều! Thank you so much !
301 Không có chi No problem
302 Không có chi You’re welcome
303 Chuyện gì xảy ra với bạn? What’s the matter with me?
304 Bạn có thể nói tiếng anh không? Can you speak English?
305 Cái này giá bao nhiêu? How much is it ?
306 Tôi không biết I don’t know
307 Tôi biết I know
308 Đào tạo an toàn Safety education
309 Tôi khỏe  I'm fine.
310 Còn bạn thì sao? How about you?
311 Lâu rồi mới gặp lại bạn So long time to see you

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét